неразлучный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của неразлучный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nerazlúčnyj |
khoa học | nerazlučnyj |
Anh | nerazluchny |
Đức | neraslutschny |
Việt | neradlutrny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]неразлучный
- Không rời nhau, không lúc nào rời, luôn luôn có bên cạnh, gắn bó, khăng khít, keo sơn.
- неразлучные друзья — [đôi] bạn keo sơn, bạn gắn bó, bạn nối khố
Tham khảo
[sửa]- "неразлучный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)