Bước tới nội dung

неразлучный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

неразлучный

  1. Không rời nhau, không lúc nào rời, luôn luônbên cạnh, gắn bó, khăng khít, keo sơn.
    неразлучные друзья — [đôi] bạn keo sơn, bạn gắn bó, bạn nối khố

Tham khảo

[sửa]