нерасчётливый
Tiếng Nga[sửa]
Tính từ[sửa]
нерасчётливый
- Không suy tính cẩn thận, không tính toán hơn thiệt, không chín chắn, không thận trọng, không tiết kiệm, không dè sẻn, hoang phí.
Tham khảo[sửa]
- "нерасчётливый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)