Bước tới nội dung

несвязный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

несвязный

  1. Không mạch lạc, không liên hệ với nhau, rời rạc. lạc chạc, loạc choạc.
    несвязный рассказ — câu chuyện không mạch lạc (đầu Ngô mình Sở, đầu cua tai nheo)

Tham khảo

[sửa]