несогласие
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Danh từ[sửa]
несогласие gt
- (Sự) Bất đồng ý kiến, không đồng ý kiến, không nhất trí.
- (разлад, ссора) [sự] bất hòa, không hòa hợp, khủng khỉnh.
- (отказ) [sự] từ chối, khước từ, không đồng ý, không thuận tình, không ưng thuận.
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)