Bước tới nội dung

неспособный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

неспособный

  1. (лишённый способностей) vô tài, không có tài.
    неспособный мальчик — cậu bé không có tài (vô tài)
    неспособный к рисованию — không có tài vẽ
  2. (не умеющий делать что-л. ) không có khả năng (năng lực), kém năng lực, thiếu khả năng, bất lực.
    неспособный на жертвы — không có tinh thần hy sinh

Tham khảo

[sửa]