нестоящий
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Tính từ[sửa]
нестоящий (thông tục)
- Không đáng giá, không đáng quan tâm, không bõ công; (ни куда не годный) vô dụng.
- это нестоящое дело — việc này không bõ công (không có lợi lắm, chẳng có ích mấy)
- нестоящий человек — [con] người vô dụng
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)