Bước tới nội dung

неуверенный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

неуверенный

  1. Thiếu tin tưởng, không tin tưởng.
    неуверенный в себе — thiếu tin tưởng ở (vào) mình
  2. (нерешительный) do dự, ngập ngừng, không quả quyết.
    неуверенный ответ — câu trả lời do dự

Tham khảo

[sửa]