неумолимый
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của неумолимый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | neumolímyj |
khoa học | neumolimyj |
Anh | neumolimy |
Đức | neumolimy |
Việt | neumolimy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]неумолимый
- Nghiệt ngã, khắc nghiệt, khắt khe, ngặt ngõng, nghiệt ngõng, nghiệt; (безжалостный) không thương xót, nhẫn tâm.
Tham khảo
[sửa]- "неумолимый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)