nghiệt ngã
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ŋiə̰ʔt˨˩ ŋaʔa˧˥ | ŋiə̰k˨˨ ŋaː˧˩˨ | ŋiək˨˩˨ ŋaː˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ŋiət˨˨ ŋa̰ː˩˧ | ŋiə̰t˨˨ ŋaː˧˩ | ŋiə̰t˨˨ ŋa̰ː˨˨ |
Xem thêm[sửa]
- Như nghiệt.
Dịch[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "nghiệt ngã". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)