Bước tới nội dung

неурочный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

неурочный

  1. Không đúng [lúc], không hợp [lúc].
    в неурочное время — vào lúc không hợp, vào thời gian không hợp
  2. (не установленный договором) không quy định bằng hợp đồng.

Tham khảo

[sửa]