низменный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

низменный

  1. Thấp, hạ du.
  2. (перен.) (бесчестный) hèn hạ, đê tiện, bần tiện, bất chính, bất lương.

Tham khảo[sửa]