Bước tới nội dung

нищий

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

нищий

  1. Bần cùng, cùng khổ, nghèo đói, nghèo khó, nghèo khổ, đói rách, cùng cực, cơ cực.
  2. (перен.) Nghèo nàn, kém cỏi, thiếu thốn.
    нищий духом — nghèo nàn về [mặt] tinh thần
    в знач. сущ. м. — người ăn xin, người ăn mày, người hành khất

Tham khảo

[sửa]