новоселье
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của новоселье
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | novosél'e |
khoa học | novosel'e |
Anh | novosele |
Đức | nowosele |
Việt | novoxele |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
новоселье gt
Tham khảo[sửa]
- "новоселье", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)