новоселье

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

новоселье gt

  1. (новое жилище) nhà mới, chỗmới.
  2. (празнество) [lễ] ăn mừng nhà mới, khao nhà mới, lạc thành.

Tham khảo[sửa]