новостройка
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của новостройка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | novostrójka |
khoa học | novostrojka |
Anh | novostroyka |
Đức | nowostroika |
Việt | novoxtroica |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]новостройка gc
- (новое здание) [tòa] nhà mới.
- жить в новостройке — ở trong tòa nhà mới, ở nhà mới
- школа-~ — nhà trường mới xây, trường mới
- (строительство) công trường xây dựng (kiến thiết) mới, công trường mới.
- новостройки Сибири — những công trường xây dựng mới của Xi-bê-ri
Tham khảo
[sửa]- "новостройка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)