Bước tới nội dung

новостройка

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

новостройка gc

  1. (новое здание) [tòa] nhà mới.
    жить в новостройке — ở trong tòa nhà mới, ở nhà mới
    школа-~ — nhà trường mới xây, trường mới
  2. (строительство) công trường xây dựng (kiến thiết) mới, công trường mới.
    новостройки Сибири — những công trường xây dựng mới của Xi-bê-ri

Tham khảo

[sửa]