ноль
Giao diện
Tiếng Chuvash
[sửa]Chuyển tự
[sửa]- Chữ Latinh: nol’
Số từ
[sửa]ноль
Tiếng Karachay-Balkar
[sửa]Chuyển tự
[sửa]- Chữ Latinh: nöl
Số từ
[sửa]ноль
Tiếng Nga
[sửa]Danh từ
[sửa]ноль gđ
- Xem нуль
- .
- они выиграли со счётом три — - ноль — họ đã thắng với tỉ số ba không
- ноль — - ноль — а) — (при указании времени) — đúng; б) спорт. — không không, không đều, hòa không
- он придёт в пять ноль — - ноль — năm giờ đúng thì nó sẽ đến, nó sẽ đến đúng năm giờ
- счёт ноль — - ноль — tỉ số không không (không đều, hòa không)
Tham khảo
[sửa]- "ноль", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Nogai
[sửa]Chuyển tự
[sửa]- Chữ Latinh: nol'
Số từ
[sửa]ноль