нуль
Tiếng Khakas[sửa]
Số từ[sửa]
нуль (nul’)
Tiếng Nam Altai[sửa]
Số từ[sửa]
нуль (nulʹ)
Tiếng Nga[sửa]
Danh từ[sửa]
нуль gđ
- Số không, không, zêrô.
- ниже нулья — dưới không, âm
- (thông tục)(о ничтожном человеке) — một con số không, kẻ tiểu nhân, người hèn hạ, người hèn mọn
- .
- сводить что-л. к нулью — làm tiêu tan cái gì, làm cái gì mất đi, làm cái gì không còn nữa
- сводиться к нулью — tiêu tan mất, chẳng có kết quả gì, trở thành vô ích
Tham khảo[sửa]
- "нуль", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)