нормальный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của нормальный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | normál'nyj |
khoa học | normal'nyj |
Anh | normalny |
Đức | normalny |
Việt | normalny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]нормальный
- Bình thường.
- нормальная температура — nhiệt độ bình thường
- нормальный рост — tầm vóc bình thường
- (психически здоровый) thần kinh ổn định, tỉnh táo.
Tham khảo
[sửa]- "нормальный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)