обворовывать
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của обворовывать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | obvoróvyvat' |
khoa học | obvorovyvat' |
Anh | obvorovyvat |
Đức | obworowywat |
Việt | obvorovyvat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
обворовывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: обворовать)
Tham khảo[sửa]
- "обворовывать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)