обезопаситься
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của обезопаситься
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | obezopásit'sja |
khoa học | obezopasit'sja |
Anh | obezopasitsya |
Đức | obesopasitsja |
Việt | obedopaxitxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
обезопаситься Thể chưa hoàn thành
Tham khảo[sửa]
- "обезопаситься", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)