обеспечение
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Danh từ
[sửa]обеспечение gt
- (Sự) Bảo đảm, đảm bảo
- (снабжение) [sự] chu cấp, cung cấp, cung ứng, tiếp tế.
- обеспечение прочного мира — [sự] bảo đảm một nền hòa bình bền vững
- обеспечение промышленности углем — sự cung ứng (cung cấp) than cho công nghiệp
- (средства к жизни) [tiền, sự] trợ cấp, phụ cấp, bảo trợ, cấp dưỡng.
- право на материальное обеспечение — [chế độ, công tác] bảo trợ xã hội, cứu tế xã hội
- (гарантия) [sự] bảo đảm, đảm bảo.
Tham khảo
[sửa]- "обеспечение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)