облегчать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của облегчать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | oblegčát' |
khoa học | oblegčat' |
Anh | oblegchat |
Đức | oblegtschat |
Việt | oblegtrat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]облегчать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: облегчить)
- (уменьшать вес) làm nhẹ bớt, giảm nhẹ.
- (упрощать) giản đơn hóa, làm giản đơn hơn.
- облегчать конструкцию самолёта — giản đơn hóa kết cấu của chiếc máy bay
- (делать менее трудным) làm dễ dàng hơn, giảm bớt khó khăn, đỡ nhẹ gánh nặng, giảm nhẹ.
- облегчатьусловия труда — giảm nhẹ điều kiện lao động
- облегчатьрешение задачи — làm cho việc giải quyết vấn đề bớt khó khăn
- (смягчать, ослабять) làm dịu bớt, xoa dịu.
- (успокаивать) làm nhẹ mình (yên lòng, an tâm, nhẹ nhõm, dịu bớt, khuây khỏa, thoải mái).
- облегчатьдушу — làm nhẹ mình, làm dịu bớt nỗi lòng, làm tâm hồn nhẹ nhõm
Tham khảo
[sửa]- "облегчать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)