облицовка
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của облицовка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | oblicóvka |
khoa học | oblicovka |
Anh | oblitsovka |
Đức | oblizowka |
Việt | oblitxovca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]облицовка gc
- (Sự) Lát mặt, ốp mặt, phủ mặt.
- (материал) lớp mặt, đồ lát mặt, lớp ốp mặt, lớp phủ mặt.
- мраморная облицовка — lớp mặt (lớp ốp mặt) bằng cẩm thạch
Tham khảo
[sửa]- "облицовка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)