облицовка

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

облицовка gc

  1. (Sự) Lát mặt, ốp mặt, phủ mặt.
  2. (материал) lớp mặt, đồ lát mặt, lớp ốp mặt, lớp phủ mặt.
    мраморная облицовка — lớp mặt (lớp ốp mặt) bằng cẩm thạch

Tham khảo[sửa]