обожание
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
Chuyển tự của обожание
| Chữ Latinh | |
|---|---|
| LHQ | obožánije |
| khoa học | obožanie |
| Anh | obozhaniye |
| Đức | oboschanije |
| Việt | obogianiie |
| Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga | |
Danh từ
обожание gt
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “обожание”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)