Bước tới nội dung

образумить

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

образумить Thể chưa hoàn thành

  1. (В) (thông tục) làm... tỉnh ngộ, làm... tu tỉnh, làm... thấy lẽ phải, mở mắt cho.

Tham khảo

[sửa]