Bước tới nội dung

образцовый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

образцовый

  1. Mẫu mực, gương mẫu, kiểu mẫu, điển hình.
    образцовый порядок — trật tự kiểu mẫu
    образцовое аоведение — hạnh kiểm mẫu mực, tư cách gương mẫu

Tham khảo

[sửa]