обрамление
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của обрамление
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | obramlénije |
khoa học | obramlenie |
Anh | obramleniye |
Đức | obramlenije |
Việt | obramleniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
обрамление gt
- (действие) [sự] đóng khung, viền quanh, viền.
- (то, что обрамляет что-л. ) [cái] khung, cảnh chung quanh.
Tham khảo[sửa]
- "обрамление", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)