Bước tới nội dung

обрывать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

обрывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: оборвать) ‚(В)

  1. (цветы, плобы) ngắt, hái, bứt, rứt
  2. (верёвку и т. п. ) cắt đứt, giật đứt, làm đứt.
    перен. — (резко прекращать) — chấm dứt, cắt đứt, ngắt
    оборвать разговор на полуслове — đang nói dở thì đột ngột ngắt lời
    перен. (thông tục) — (заставлять замолчать) — ngắt lời, cắt lời, bắt im

Tham khảo

[sửa]