Bước tới nội dung

объезд

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

объезд

  1. (действие) [sự] đi vòng, đi quanh, đi vòng quanh (bằng xe cộ, tàu bè, v. v. . . )
  2. (с целью посещения) [cuộc] đi thăm nhiều nơi.
  3. (место) chỗ xe cộ đi vòng quanh.

Tham khảo

[sửa]