Bước tới nội dung

обывательский

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

обывательский

  1. Hẹp hòi, hủ lậu, nhỏ nhen, nhỏ mọn, phàm tục, phi-li-xtanh.
    обывательская точка зрения — quan điểm hẹp hòi (hủ lậu, nhỏ nhen, phi-li-xtanh)

Tham khảo

[sửa]