обывательский
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của обывательский
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | obyvátel'skij |
khoa học | obyvatel'skij |
Anh | obyvatelski |
Đức | obywatelski |
Việt | obyvatelxki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]обывательский
- Hẹp hòi, hủ lậu, nhỏ nhen, nhỏ mọn, phàm tục, phi-li-xtanh.
- обывательская точка зрения — quan điểm hẹp hòi (hủ lậu, nhỏ nhen, phi-li-xtanh)
Tham khảo
[sửa]- "обывательский", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)