обыгрывать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của обыгрывать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | obýgryvat' |
khoa học | obygryvat' |
Anh | obygryvat |
Đức | obygrywat |
Việt | obygryvat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]обыгрывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: обыграть) ‚(В)
- Thắng, hạ, được, hơn, ăn.
- обыграть кого-л. в шаматы — đánh cờ tướng thắng (ăn) ai
- обыграть кого-л. на крупную сумму — thắng (ăn) ai một món tiền to
- театр. — dùng xảo thuật, dùng lối diễn xuất gây ấn tượng mạnh
- (thông tục)(использовать в своих целях) — lợi dụng, sử dụng
Tham khảo
[sửa]- "обыгрывать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)