Bước tới nội dung

обыгрывать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]

обыгрывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: обыграть) ‚(В)

  1. Thắng, hạ, được, hơn, ăn.
    обыграть кого-л. в шаматы — đánh cờ tướng thắng (ăn) ai
    обыграть кого-л. на крупную сумму — thắng (ăn) ai một món tiền to
    театр. — dùng xảo thuật, dùng lối diễn xuất gây ấn tượng mạnh
  2. (thông tục)(использовать в своих целях) lợi dụng, sử dụng

Tham khảo[sửa]