овладевать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của овладевать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ovladevát' |
khoa học | ovladevat' |
Anh | ovladevat |
Đức | owladewat |
Việt | ovlađevat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]овладевать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: овладеть)
- (захватывать) chiếm, chiếm lĩnh, đánh chiếm, chiếm được, chiếm lấy.
- овладеть городом — chiếm lĩnh (chiếm được) thành phố, chiếm thành, hạ thành
- перен. — (подчинять себе) — chi phối, làm chủ
- овладевать вниманием слушателей — thu hút (chi phối) sự chú ý của thính giả
- овладевать разговором — chi phối hoàn toàn câu chuyện
- овладевать собой — tự chủ mình
- (о мыслях, чувствях) xâm chiếm, tràn ngập.
- мною обладел страх — nỗi khiếp sợ xâm chiếm lòng tôi
- (усваивать) nắm vững, tinh thông, thấm nhuần, quán triệt, chiếm lĩnh.
- овладевать знаниями — nắm vững kiến thức
- овладевать марксистко-л. енинской теорией — quán triệt(nắm vững, thấm nhuần) chủ nghĩa Mác-Lênin
- овладеть новой профессией — tinh thông nghề mới
Tham khảo
[sửa]- "овладевать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)