одевать
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của одевать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | odevát' |
khoa học | odevat' |
Anh | odevat |
Đức | odewat |
Việt | ođevat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
одевать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: одеть)
- Mặc, bận, mặc quần áo (cho ai).
- одевать ребенка — mặc (bận) quần áo cho đứa bé
- (thông tục)(обеспечивать одеждой) — may mặc, may sắm
- одевать всю семью — may sắm (may mặc) cho cả nhà
- перен. — (покрывать) đậy, phủ, che
- тк. несов. — cho... ăn mặc, cho... ăn bận
- одевать ребенка со вкусом — cho trẻ con ăn mặc một cách co khiếu thẩm mỹ
Tham khảo[sửa]
- "одевать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)