оделять
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của оделять
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | odelját' |
khoa học | odeljat' |
Anh | odelyat |
Đức | odeljat |
Việt | ođeliat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
оделять Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: оделить))
Tham khảo[sửa]
- "оделять", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)