однозначный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của однозначный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | odnoznáčnyj |
khoa học | odnoznačnyj |
Anh | odnoznachny |
Đức | odnosnatschny |
Việt | ođnodnatrny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]однозначный
- (тожлественный) cùng nghĩa, đồng nghĩa.
- однозначные выражения — những thành ngữ đồng nghĩa (cùng nghĩa)
- (имеющий только одно значение) [chỉ có] một nghĩa.
- однозначное слово — từ một nghĩa
- (мат.) Đơn, đơn trị.
- однозначное число — số đơn trị
Tham khảo
[sửa]- "однозначный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)