Bước tới nội dung

однозначный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

однозначный

  1. (тожлественный) cùng nghĩa, đồng nghĩa.
    однозначные выражения — những thành ngữ đồng nghĩa (cùng nghĩa)
  2. (имеющий только одно значение) [chỉ có] một nghĩa.
    однозначное слово — từ một nghĩa
  3. (мат.) Đơn, đơn trị.
    однозначное число — số đơn trị

Tham khảo

[sửa]