đồng nghĩa
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɗə̤wŋ˨˩ ŋiʔiə˧˥ | ɗəwŋ˧˧ ŋiə˧˩˨ | ɗəwŋ˨˩ ŋiə˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɗəwŋ˧˧ ŋḭə˩˧ | ɗəwŋ˧˧ ŋiə˧˩ | ɗəwŋ˧˧ ŋḭə˨˨ |
Tính từ[sửa]
đồng nghĩa
Trái nghĩa[sửa]
Dịch[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "đồng nghĩa". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)