одномовний
Tiếng Ukraina[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Từ Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table)..
Cách phát âm[sửa]
Tính từ[sửa]
Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Từ cùng trường nghĩa[sửa]
- багатомо́вний (bahatomóvnyj)
- двомо́вний (dvomóvnyj)
Biến cách[sửa]
Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Từ dẫn xuất[sửa]
- одномо́вець gđ (odnomóvecʹ)
Đọc thêm[sửa]
- Shyrokov, V. A. (biên tập viên) (2010–2022), “одномовний”, Словник української мови: у 20 т. [Từ điển tiếng Ukraina: 20 tập] (bằng tiếng Ukraina), tập 1–13 (а – покі́рно), Kyiv: Naukova Dumka; Ukrainian Lingua-Information Fund, →ISBN
- “одномовний”, Горох – Словозміна [Horokh – Biến tố] (bằng tiếng Ukraina)
- “одномовний”, trong Kyiv Dictionary [Từ điển Kyiv] (bằng tiếng Anh)
Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).