однотомник
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của однотомник
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | odnotómnik |
khoa học | odnotomnik |
Anh | odnotomnik |
Đức | odnotomnik |
Việt | ođnotomnic |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
однотомник gđ (thông tục)
Tham khảo[sửa]
- "однотомник", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)