Bước tới nội dung

оживлённый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Tính từ

[sửa]

оживлённый

  1. (весёлый, возбуждённый) vui tươi, tươi tỉnh, vui nhộn, sôi nổi.
    оживлённый вид — vẻ mặt vui tươi (tươi tỉnh, phấn chấn)
    оживлённая беседа — trò chuyện sôi nổi (vui nhộn)
  2. (исполненный жизни, движения) nhộn nhịp, nhộn nhàng, rộn rịp, rộn ràng, tấp nập, sôi động, náo nhiệt, rộn rã.
    оживлённые улицы — những đường phố nhộn nhịp

Tham khảo

[sửa]