ознаменовать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của ознаменовать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | oznamenovát' |
khoa học | oznamenovat' |
Anh | oznamenovat |
Đức | osnamenowat |
Việt | odnamenovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]ознаменовать Hoàn thành
- (В) đánh dấu.
- ознаменовать начало новой эры — đánh dấu sự mở đầu của kỷ nguyên mới, đánh dấu thời đại mới đã bắt đầu
- (В Т) (сделать памятным) đánh dấu, làm. . . ghi nhớ
- (отметить) làm lễ, kỷ niệm.
Tham khảo
[sửa]- "ознаменовать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)