Bước tới nội dung

ой

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Buryat

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Mông Cổ nguyên thủy *hoï (rừng).

Danh từ

[sửa]

ой (oj)

  1. Rừng.

Tiếng Mông Cổ

[sửa]

Từ nguyên 1

[sửa]
Mông CổKirin
ᠣᠢ
(oi̯)
ой
(oj)

Kế thừa từ tiếng Mông Cổ cổ điển ᠣᠢ (oi̯), từ tiếng Mông Cổ trung đại ᠣᠢ (ʾwy /⁠hoi̯⁠/), từ tiếng Mông Cổ nguyên thủy *hoï (rừng)

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

ой (oj) (số nhiều xác định ойнууд)

  1. Rừng.
Biến cách
[sửa]

danh từ này cần bản mẫu bảng biến tố.

Từ phái sinh
[sửa]
Hậu duệ
[sửa]
  • Tiếng Salar: qoy (rừng)
  • Tiếng Yakut: ойуур (oyuur, rừng)

Từ nguyên 2

[sửa]

Danh từ

[sửa]

ой (oj) (chính tả Mongolian ᠣᠢ (oi̯))

  1. Lễ kỷ niệm.

Tiếng Oroch

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Cùng gốc với tiếng Udihe вайи (waji), tiếng Ulch хори (xori), tiếng Orok хори (xori), tiếng Negidal ойин (ojin), tiếng Nanai хорин (horin)tiếng Mãn Châu ᠣᡵᡳᠨ (orin).

Số từ

[sửa]

ой (oj)

  1. Hai mươi.