ой
Giao diện
Tiếng Buryat
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Mông Cổ nguyên thủy *hoï (“rừng”).
Danh từ
[sửa]ой (oj)
- Rừng.
Tiếng Mông Cổ
[sửa]Từ nguyên 1
[sửa]| Mông Cổ | Kirin |
|---|---|
| ᠣᠢ (oi̯) | ой (oj) |
Kế thừa từ tiếng Mông Cổ cổ điển ᠣᠢ (oi̯), từ tiếng Mông Cổ trung đại ᠣᠢ (ʾwy /hoi̯/), từ tiếng Mông Cổ nguyên thủy *hoï (“rừng”)
Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]ой (oj) (số nhiều xác định ойнууд)
- Rừng.
Biến cách
[sửa]danh từ này cần bản mẫu bảng biến tố.
Từ phái sinh
[sửa]- ой мод (oj mod)
Hậu duệ
[sửa]Từ nguyên 2
[sửa]Danh từ
[sửa]ой (oj) (chính tả Mongolian ᠣᠢ (oi̯))
Tiếng Oroch
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Cùng gốc với tiếng Udihe вайи (waji), tiếng Ulch хори (xori), tiếng Orok хори (xori), tiếng Negidal ойин (ojin), tiếng Nanai хорин (horin) và tiếng Mãn Châu ᠣᡵᡳᠨ (orin).
Số từ
[sửa]ой (oj)
Thể loại:
- Từ tiếng Mông Cổ kế thừa từ tiếng Mông Cổ nguyên thủy
- Từ tiếng Mông Cổ gốc Mông Cổ nguyên thủy
- oj tiếng Buryat
- Từ tiếng Mông Cổ kế thừa từ tiếng Mông Cổ cổ điển
- Từ tiếng Mông Cổ gốc Mông Cổ cổ điển
- Từ tiếng Mông Cổ kế thừa từ tiếng Mông Cổ trung đại
- Từ tiếng Mông Cổ gốc Mông Cổ trung đại
- Mục từ có chuyển tự thủ công không thừa tiếng Mông Cổ trung đại
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Mông Cổ
- Mục từ tiếng Mông Cổ
- Danh từ tiếng Mông Cổ
- Từ 1 âm tiết tiếng Mông Cổ
- Yêu cầu biến tố danh từ tiếng Mông Cổ
- Mục từ tiếng Oroch
- Số từ tiếng Oroch