ой
Giao diện
Tiếng Buryat
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ *hoï (“rừng”).
Danh từ
[sửa]ой (oj)
- rừng.
Tiếng Mông Cổ
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ *hoï (“rừng”).
Danh từ
[sửa]ой (oj) (chính tả Mongolian ᠣᠢ (oi̯))
- rừng.
Tiếng Nga
[sửa]Thán từ
[sửa]ой
Tham khảo
[sửa]- "ой", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Oroch
[sửa]Số từ
[sửa]ой