ой
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Thán từ[sửa]
ой
- (выражает боль, испуг, страх и т. п. ) ối!, ái!, ôi thôi!, ối chao ôi!, eo ôi!
- (выражает удивление, восхищение, радость и т. п. ) ối chà!, úi chà!, ái chà!, ái dà!, ồ!, à!, a!, ô!, ơ!
Tham khảo[sửa]
- "ой". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Oroch[sửa]
Số từ[sửa]
ой