Bước tới nội dung

октава

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

октава gc

  1. (муз.) Quãng tám, bát bộ, bát bình, ôcta.
  2. (разновидность баса) giọng trầm rất thấp, giọng ôctava.
  3. (лит.) Thơ bát cú, thơ tám câu.

Tham khảo

[sửa]