опаздывать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của опаздывать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | opázdyvat' |
khoa học | opazdyvat' |
Anh | opazdyvat |
Đức | opasdywat |
Việt | opadđyvat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]опаздывать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: опоздать))
- (на В) đến muộn, đến trễ, đến chậm, bị trễ, bị chậm.
- он опоздал на урок — nó đến học trễ, nó bị trễ giờ học
- опаздывать на полчаса — bị trễ (đến chậm, đến muộn) nửa giờ
- он опоздал на поезд — nó bị trễ tàu
- (с Т, + инф. ) làm chậm, làm, trễ, làm không kịp thờo.
- опаздывать с отчётом — làm báo cáo chậm
Tham khảo
[sửa]- "опаздывать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)