Bước tới nội dung

опаздывать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

опаздывать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: опоздать))

  1. (на В) đến muộn, đến trễ, đến chậm, bị trễ, bị chậm.
    он опоздал на урок — nó đến học trễ, nó bị trễ giờ học
    опаздывать на полчаса — bị trễ (đến chậm, đến muộn) nửa giờ
    он опоздал на поезд — nó bị trễ tàu
  2. (с Т, + инф. ) làm chậm, làm, trễ, làm không kịp thờo.
    опаздывать с отчётом — làm báo cáo chậm

Tham khảo

[sửa]