опасный
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Tính từ[sửa]
опасный
- Nguy hiểm, nguy nan, hiểm nghèo, nguy kịch, nguy ngập, nguy khốn, nguy hại, nguy.
- опасный участок пути — đoạn đường nguy hiểm
- опасный преступник — tên tội phạm nguy hiểm (nguy hại)
- опасное заболевание — bệnh hiểm nghèo (nguy hiểm, nguy kịch)
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)