опись
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của опись
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ópis' |
khoa học | opis' |
Anh | opis |
Đức | opis |
Việt | opix |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]опись gc
- (действие) [sự] tịch biên, tịch ký, kiểm kê tài sản, kê biên tài sản.
- (перечень чего-л. ) bảng kê, bảng kiểm kê, bảng thống kê.
Tham khảo
[sửa]- "опись", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)