опробовать
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của опробовать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | opróbovat' |
khoa học | oprobovat' |
Anh | oprobovat |
Đức | oprobowat |
Việt | oprobovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
опробовать Hoàn thành
- (машину, механизм) thử, cho. . . chạy thử.
- (руду и т. п. ) lấy mẫu, hóa nghiệm, phân tích, xét nghiệm.
Tham khảo[sửa]
- "опробовать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)