Bước tới nội dung

опробовать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]

опробовать Hoàn thành

  1. (машину, механизм) thử, cho. . . chạy thử.
  2. (руду и т. п. ) lấy mẫu, hóa nghiệm, phân tích, xét nghiệm.

Tham khảo[sửa]