Bước tới nội dung

ораторский

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

ораторский

  1. (Thuộc về) Nhà hùng biện, người diễn thuyết, diễn giả.
    ораторское искусство — nghệ thuật diễn thuyết
    ораторский талант — tài hùng biện, tài diễn thuyết

Tham khảo

[sửa]