Bước tới nội dung

орден

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

орден

  1. (мн. ордена ) [cái, chiếc] huân chương, mề đay; bội tinh (уст. ).
    орден Красного Знамени — huân chương cờ đỏ
    орден Ленина — huân chương Lê-nin
    наградить кого-л. орденом — [tặng] thưởng huân chương cho ai, [tặng] thưởng ai huân chương
    представить кого-л. к ордену — đề nghị [tặng] thưởng huân chương cho ai
  2. (мн. ордены и ордена ) (монашеский) dòng tu, dòng đạo.
  3. (организация) hội, đoàn.

Tham khảo

[sửa]