орден
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của орден
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | órden |
khoa học | orden |
Anh | orden |
Đức | orden |
Việt | orđen |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]орден gđ
- (мн. ордена ) [cái, chiếc] huân chương, mề đay; bội tinh (уст. ).
- орден Красного Знамени — huân chương cờ đỏ
- орден Ленина — huân chương Lê-nin
- наградить кого-л. орденом — [tặng] thưởng huân chương cho ai, [tặng] thưởng ai huân chương
- представить кого-л. к ордену — đề nghị [tặng] thưởng huân chương cho ai
- (мн. ордены и ордена ) (монашеский) dòng tu, dòng đạo.
- (организация) hội, đoàn.
Tham khảo
[sửa]- "орден", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)