Bước tới nội dung

ориентировать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

ориентировать Thể chưa hoàn thànhThể chưa hoàn thành

  1. (В) định hướng, định phương hướng, định vị trí.
  2. (прибор) định vị trí đúng, lấy phương đúng.
  3. (В) перен. (помогать разобраться) hướng dẫn, chỉ dẫn, giúp... hiểu được.
  4. (В на В) перен. (нацеливать) hướng, hướng... vào.
  5. (указывать направление) chỉ dẫn.
    ориентировать кого-л. на использование местных ресурсов — hướng ai vào việc (chỉ dẫn ai) sử dụng nguồn dự trữ địa phương

Tham khảo

[sửa]