Bước tới nội dung

осваиваться

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

осваиваться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: освоиться)

  1. Quen, quen dần; (с Т) quen với, quen dần với; (постигать) nắm vững, nắm chắc, nắm được, hiểu thấu đáo, quán triệt, thấm nhuần.

Tham khảo

[sửa]