Bước tới nội dung

освежаться

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

освежаться Thể chưa hoàn thành

  1. Trở nên mát mẻ (tươi mát).
  2. (о человеке) tỉnh táo ra, tươi tỉnh lên.

Tham khảo

[sửa]